Dịch vụ công tác xã hội là gì? Các công bố khoa học về Dịch vụ công tác xã hội

Dịch vụ công tác xã hội là hoạt động chuyên môn hỗ trợ cá nhân, nhóm và cộng đồng giải quyết khó khăn, thúc đẩy công bằng và chức năng xã hội. Các dịch vụ này được thực hiện bởi nhân viên được đào tạo, dựa trên đạo đức nghề nghiệp và hệ thống chính sách an sinh nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.

Khái niệm dịch vụ công tác xã hội

Dịch vụ công tác xã hội là hệ thống các hoạt động chuyên nghiệp có mục tiêu hỗ trợ cá nhân, nhóm và cộng đồng vượt qua khó khăn, nâng cao năng lực thích ứng xã hội và thúc đẩy công bằng xã hội. Các dịch vụ này được triển khai bởi các nhân viên công tác xã hội được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên môn về con người, xã hội và hành vi, kết hợp cùng kỹ năng can thiệp thực tiễn.

Không giống với các hình thức cứu trợ đơn thuần, dịch vụ công tác xã hội tuân theo các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp và thực hành dựa trên bằng chứng. Dịch vụ thường mang tính hệ thống, được tổ chức theo quy trình xác định bao gồm đánh giá, lập kế hoạch, can thiệp và theo dõi. Ngoài ra, công tác xã hội còn đóng vai trò kết nối người dân với các hệ thống an sinh, chính sách công và dịch vụ hỗ trợ trong cộng đồng.

Liên đoàn Công tác xã hội Quốc tế (IFSW) định nghĩa: “Công tác xã hội là nghề nghiệp thúc đẩy sự thay đổi xã hội, giải quyết các vấn đề trong các mối quan hệ con người và tăng cường quyền lực cho con người để hạnh phúc và công bằng xã hội được phát triển” (IFSW, 2014).

Nguồn gốc và lịch sử phát triển

Dịch vụ công tác xã hội bắt nguồn từ phong trào từ thiện và các tổ chức thiện nguyện ở Anh, Mỹ vào cuối thế kỷ 19, nhằm ứng phó với các vấn đề xã hội do quá trình công nghiệp hóa gây ra như nghèo đói, lao động trẻ em và điều kiện sống tồi tệ. Trong giai đoạn đầu, các hoạt động chủ yếu mang tính cứu trợ và từ thiện tôn giáo, thiếu tính chuyên nghiệp và hệ thống. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các trường đào tạo công tác xã hội ở New York và London đã tạo tiền đề chuyển hóa công tác xã hội thành một nghề chuyên môn với nền tảng lý luận và kỹ năng can thiệp cụ thể.

Đến giữa thế kỷ 20, công tác xã hội được chính thức hóa như một lĩnh vực học thuật và hành nghề độc lập tại nhiều quốc gia phát triển. Tại Việt Nam, công tác xã hội được định hình rõ ràng từ năm 2010, khi Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 32/2010/QĐ-TTg về phát triển nghề công tác xã hội giai đoạn 2010–2020. Đây là cột mốc quan trọng giúp hợp thức hóa nghề công tác xã hội trong hệ thống pháp lý quốc gia.

Bảng sau trình bày một số mốc phát triển quan trọng của dịch vụ công tác xã hội:

NămSự kiệnQuốc gia/Toàn cầu
1869Hội Cứu tế Từ thiện đầu tiên thành lập (Charity Organization Society)Anh
1898Trường công tác xã hội đầu tiên ra đời (New York School of Philanthropy)Mỹ
1955Hiệp hội Công tác Xã hội Hoa Kỳ (NASW) được thành lậpMỹ
2010Công tác xã hội được công nhận là nghề tại Việt NamViệt Nam

Mục tiêu và chức năng chính

Mục tiêu cốt lõi của dịch vụ công tác xã hội là nâng cao năng lực cá nhân và cộng đồng trong việc ứng phó với các vấn đề xã hội, cải thiện điều kiện sống và thúc đẩy sự tham gia công bằng vào xã hội. Công tác xã hội hướng đến việc khôi phục, duy trì và phát triển chức năng xã hội của con người trong mối quan hệ với các hệ thống xung quanh như gia đình, cộng đồng và nhà nước.

Dịch vụ công tác xã hội thường đảm nhận các chức năng sau:

  • Phòng ngừa: Phát hiện sớm và giảm thiểu nguy cơ tổn thương do các vấn đề xã hội.
  • Can thiệp: Giải quyết các tình huống khủng hoảng, rối loạn hoặc xung đột ở cá nhân và nhóm.
  • Hỗ trợ và kết nối: Giới thiệu dịch vụ phù hợp, kết nối khách thể với nguồn lực trong cộng đồng.
  • Vận động và đại diện: Bảo vệ quyền lợi cho các nhóm yếu thế, tham gia chính sách xã hội.

Thông qua các chức năng này, công tác xã hội góp phần làm giảm gánh nặng xã hội, tăng cường sự hòa nhập xã hội và nâng cao chất lượng sống của người dân, đặc biệt là những người dễ bị tổn thương.

Các lĩnh vực dịch vụ công tác xã hội

Dịch vụ công tác xã hội hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội, phản ánh tính ứng dụng rộng rãi và liên ngành của nghề này. Mỗi lĩnh vực có những đặc thù riêng, đòi hỏi nhân viên công tác xã hội phải được đào tạo chuyên biệt và hiểu rõ bối cảnh hoạt động.

Một số lĩnh vực chính bao gồm:

  • Y tế: Hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư, HIV, bệnh mạn tính; điều phối dịch vụ sau điều trị; quản lý ca.
  • Giáo dục: Can thiệp học đường; hỗ trợ học sinh có vấn đề hành vi, bạo lực học đường, học sinh khuyết tật.
  • Tư pháp: Hỗ trợ trẻ vị thành niên vi phạm pháp luật, nạn nhân bạo lực, người tái hòa nhập cộng đồng sau khi chấp hành án.
  • Bảo trợ xã hội: Chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật, người không nơi nương tựa.
  • Phòng chống tệ nạn xã hội: Hỗ trợ người nghiện ma túy, nạn nhân buôn người, mại dâm.

Đặc điểm chung của các lĩnh vực này là đối tượng phục vụ thường thuộc nhóm dễ bị tổn thương, cần được tiếp cận theo hướng cá nhân hóa, toàn diện và tôn trọng nhân phẩm. Nhân viên công tác xã hội giữ vai trò là người đồng hành, hỗ trợ, kết nối và đôi khi là người đại diện quyền lợi cho khách thể trong hệ thống dịch vụ xã hội.

Nguyên lý và giá trị đạo đức nghề nghiệp

Dịch vụ công tác xã hội được xây dựng và triển khai dựa trên một hệ thống nguyên lý đạo đức rõ ràng, phản ánh bản chất nhân văn và định hướng xã hội của nghề. Các giá trị này vừa là cơ sở lý luận cho hành động nghề nghiệp, vừa là tiêu chuẩn đạo đức giúp nhân viên công tác xã hội duy trì tính chuyên nghiệp trong mọi hoàn cảnh.

Theo Liên đoàn Công tác xã hội Quốc tế (IFSW), bộ giá trị cốt lõi của nghề công tác xã hội bao gồm:

  1. Tôn trọng phẩm giá và giá trị của con người
  2. Thúc đẩy công bằng xã hội
  3. Hành động vì lợi ích tốt nhất của khách thể
  4. Duy trì mối quan hệ nghề nghiệp lành mạnh
  5. Bảo mật thông tin và tôn trọng quyền riêng tư
  6. Trung thực, liêm chính và minh bạch trong hành nghề

Nhân viên công tác xã hội được yêu cầu phải tự phản tư (self-reflection), nhận diện định kiến cá nhân và cam kết hành động công bằng, không phân biệt đối xử về chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, tình trạng khuyết tật hay hoàn cảnh kinh tế xã hội.

Phương pháp và mô hình can thiệp

Công tác xã hội là một nghề thực hành dựa trên cơ sở lý luận và các phương pháp can thiệp cụ thể. Các phương pháp này được lựa chọn tùy thuộc vào cấp độ đối tượng (cá nhân, nhóm, cộng đồng) và đặc điểm tình huống. Một số phương pháp can thiệp chính gồm:

  • Tham vấn cá nhân (casework): Làm việc một - một nhằm giúp khách thể hiểu rõ vấn đề và tự tìm giải pháp.
  • Làm việc nhóm: Tổ chức các nhóm hỗ trợ, nhóm trị liệu, nhóm kỹ năng sống.
  • Can thiệp cộng đồng: Khuyến khích người dân cùng tham gia giải quyết vấn đề xã hội tại địa phương.
  • Vận động chính sách: Tham gia xây dựng, đề xuất, hoặc giám sát thực hiện chính sách phúc lợi.
  • Quản lý ca (case management): Phối hợp các dịch vụ từ nhiều bên để hỗ trợ toàn diện cho khách thể.

Một số mô hình can thiệp tiêu biểu đang được áp dụng bao gồm mô hình sinh thái – xã hội, mô hình lấy khách thể làm trung tâm, mô hình hệ thống, mô hình phục hồi chức năng (recovery-oriented model) và mô hình tiếp cận nhân quyền.

Mô hìnhĐặc điểm chínhỨng dụng
Hệ sinh thái – xã hộiNhìn nhận con người trong mối quan hệ với các hệ thống xã hộiPhòng ngừa, can thiệp cộng đồng
Lấy khách thể làm trung tâmTôn trọng sự tự quyết và nhu cầu cá nhânTham vấn, trị liệu
Phục hồi chức năngTập trung khôi phục khả năng hoạt động xã hội của người bệnhSức khỏe tâm thần, nghiện chất

Vai trò trong hệ thống an sinh xã hội

Dịch vụ công tác xã hội giữ vai trò then chốt trong hệ thống an sinh xã hội quốc gia. Đây là cơ chế trung gian giúp chuyển tải chính sách công đến người dân thông qua các can thiệp cụ thể, cá nhân hóa và nhân văn. Nhờ có dịch vụ công tác xã hội, các nhóm yếu thế được hỗ trợ tiếp cận thông tin, quyền lợi và các chương trình phúc lợi phù hợp.

Vai trò nổi bật của công tác xã hội trong an sinh xã hội bao gồm:

  • Xác định nhu cầu xã hội và kết nối với hệ thống dịch vụ
  • Giám sát, đánh giá việc thực hiện chính sách hỗ trợ xã hội
  • Đóng góp vào xây dựng hệ thống bảo trợ xã hội toàn diện
  • Phát hiện và xử lý các lỗ hổng dịch vụ

Tại nhiều quốc gia phát triển, công tác xã hội được lồng ghép trực tiếp vào các lĩnh vực như y tế công cộng, bảo vệ trẻ em, tư pháp vị thành niên và quản lý lao động xã hội. Điều này giúp đảm bảo sự tiếp cận công bằng và toàn diện cho mọi đối tượng.

Thách thức và xu hướng phát triển

Trong bối cảnh hiện nay, dịch vụ công tác xã hội tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Một số vấn đề phổ biến bao gồm:

  • Nhân lực thiếu hụt: Số lượng nhân viên được đào tạo bài bản chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế.
  • Thiếu định vị nghề nghiệp: Công chúng chưa hiểu rõ vai trò và chức năng của công tác xã hội.
  • Cơ chế chính sách hạn chế: Mức đãi ngộ thấp, thiếu khung pháp lý bảo vệ người hành nghề.
  • Chưa có hệ thống dịch vụ thống nhất: Các dịch vụ phân tán, thiếu liên kết và chưa nhất quán về chuẩn nghề.

Tuy nhiên, xu hướng phát triển nghề công tác xã hội đang mở ra nhiều cơ hội. Nhà nước đang từng bước thể chế hóa công tác xã hội thông qua các đề án như Đề án phát triển nghề công tác xã hội giai đoạn 2021–2030. Đồng thời, các mô hình dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng, trường học, bệnh viện, tòa án đang dần được nhân rộng. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số cũng là hướng đi tiềm năng để tăng cường hiệu quả tiếp cận và quản lý dịch vụ.

Vai trò của nhà nước và các tổ chức xã hội

Nhà nước giữ vai trò điều phối, hoạch định chính sách và đầu tư ngân sách cho các dịch vụ công tác xã hội. Các bộ ngành liên quan như Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (MOLISA), Bộ Y tế, Bộ Giáo dục và Đào tạo đều có trách nhiệm lồng ghép công tác xã hội vào lĩnh vực chuyên môn của mình. Sự phối hợp liên ngành là yếu tố quan trọng để bảo đảm hiệu quả và tính liên tục của dịch vụ.

Bên cạnh khu vực công, các tổ chức xã hội như hội nghề nghiệp, tổ chức phi chính phủ (NGO), tổ chức tôn giáo và cộng đồng dân cư đóng vai trò không thể thiếu trong việc cung cấp, giám sát và đổi mới dịch vụ. Mô hình hợp tác công – tư (public–private partnership) trong công tác xã hội đang được triển khai tại nhiều địa phương nhằm tận dụng tốt hơn nguồn lực xã hội hóa.

Việc phát triển hệ sinh thái dịch vụ công tác xã hội bền vững đòi hỏi phải xây dựng cơ chế tài chính minh bạch, khung pháp lý rõ ràng và hệ thống kiểm định chất lượng dịch vụ đồng bộ trên toàn quốc.

Tài liệu tham khảo

  1. IFSW (2014). Global Definition of Social Work. Retrieved from https://www.ifsw.org
  2. United Nations. (2021). Social Protection and Social Work. Retrieved from https://www.un.org
  3. Ministry of Labour, Invalids and Social Affairs (MOLISA), Vietnam. (2010). Decision 32/2010/QĐ-TTg on Developing Social Work Profession.
  4. NASW (2021). Code of Ethics of the National Association of Social Workers. Retrieved from https://www.socialworkers.org
  5. World Bank. (2022). Strengthening Social Service Delivery. Retrieved from https://www.worldbank.org
  6. MOLISA (2021). Đề án phát triển nghề công tác xã hội giai đoạn 2021–2030. Retrieved from https://molisa.gov.vn

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dịch vụ công tác xã hội:

Khả năng đáp ứng của các dịch vụ công tác xã hội bệnh viện với nhu cầu của người bệnh tại bệnh viện tuyến trung ương và địa phương hiện nay
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 7 Số 2b - Trang 238-255 - 2021
Từ năm 2011, Bộ Y tế đã triển khai phát triển các mô hình công tác xã hội trong bệnh viện trên cơ sở Đề án “Phát triển nghề công tác xã hội trong ngành Y tế giai đoạn 2011-2020” theo Quyết định 2514/QĐ-BYT của Bộ Y tế ngày 15/7/20211. Những hoạt động của đề án hướng đến hỗ trợ toàn diện cho quá trình chăm sóc sức khỏe nhân dân, hỗ trợ các nhóm yếu thế trong bệnh viện được tiếp cận hiệu quả các dị...... hiện toàn bộ
#công tác xã hội #công tác xã hội bệnh viện #dịch vụ công tác xã hội #dịch vụ công tác xã hội bệnh viện
Chuyên nghiệp hoá các dịch vụ công tác xã hội với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt: Những thách thức
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 2 Số 1b - Trang 67-77 - 2016
Tóm tắt: Công tác xã hội là một nghề chuyên nghiệp có lịch sử phát triển trên một thế kỷ trên thế giới, tuy nhiên, nghề này mới chính thức được công nhận ở Việt Nam từ năm 2010. Là một nghề đang ở trong những giai đoạn đầu tham gia và giúp đỡ và hỗ trợ những người yếu thế và có nhu cầu ở Việt Nam, công tác xã hội có những thuận lợi và thách thức để có thể đảm bảo cung cấp các dịch vụ chuyên ng...... hiện toàn bộ
#Chuyên nghiệp hoá #dịch vụ #công tác xã hội #trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
Giải pháp phát triển dịch vụ công tác xã hội trợ giúp người nghiện ma túy
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 41 - Trang 64-73 - 2019
Ma túy và nghiện ma túy đang là một vấn nạn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng về kinh tế, xã hội mà bất cứ quốc gia nào cũng phải đối phó, trong đó có Việt Nam. Bài viết này khảo sát thực trạng các dịch vụ công tác xã hội trợ giúp người nghiện ma túy gồm: T...... hiện toàn bộ
#Dịch vụ công tác xã hội #nghiện ma túy #chất lượng dịch vụ
Nhu cầu về dịch vụ công tác xã hội của người bệnh nội trú tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Tây Nam Nghệ An
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 9 Số 2b - Trang 170-182 - 2024
Nghiên cứu nhằm mô tả nhu cầu của bệnh nhân nội trú đối với các dịch vụ công tác xã hội tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Tây Nam Nghệ An từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2023. Đây là nghiên cứu cắt ngang, sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với sự tham gia của 1.061 bệnh nhân nội trú. Kết quả nghiên cứu cho thấy người bệnh có nhu cầu khác nhau về dịch vụ công tác xã hội. Bốn dịch vụ cơ bản mà người...... hiện toàn bộ
#nhu cầu #công tác xã hội bệnh viện #dịch vụ #người bệnh #Bệnh viện Đa khoa khu vực Tây Nam Nghệ An.
Tổng số: 4   
  • 1